Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 15-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:29 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 112 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 112 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,488.00 -932.00 | 15,550.00 -1,006.00 | 16,039.00 -1,088.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,516.00 -353.00 | 17,566.00 -487.00 | 17,975.00 -626.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,928 -1,940.00 | 27,028 -1,840.00 | 27,738 -2,007.00 |
Euro | EUR | 26,040 -877.00 | 26,150 -850.00 | 26,690 -1,242.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,858 -2,236.00 | 29,858 -2,566.00 | 30,764 -2,646.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,035.00 -150.33 | 3,045.00 -173.00 | 3,175.00 -141.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.02 -5.87 | 158.02 -6.22 | 164.59 -5.31 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,486.00 -528.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,661.00 -1,107.00 | 17,761.00 -1,200.00 | 18,341 -1,196.00 |
Bạc Thái | THB | 666.00 -63.00 | 669.00 -60.00 | 701.00 -80.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,130 -1,161.00 | 24,150 -1,141.00 | 24,490 -977.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.